protractible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

protractible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protractible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protractible.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • protractible

    Similar:

    protractile: able to be extended

    protractile muscle

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).