protracted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

protracted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protracted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protracted.

Từ điển Anh Việt

  • protracted

    /protracted/

    * tính từ

    kéo dài, bị kéo dài

    a protracted debate: một cuộc tranh luận kéo dài

    a protracted war: một cuộc chiến tranh kéo dài

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • protracted

    Similar:

    prolong: lengthen in time; cause to be or last longer

    We prolonged our stay

    She extended her visit by another day

    The meeting was drawn out until midnight

    Synonyms: protract, extend, draw out

    drawn-out: relatively long in duration; tediously protracted

    a drawn-out argument

    an extended discussion

    a lengthy visit from her mother-in-law

    a prolonged and bitter struggle

    protracted negotiations

    Synonyms: extended, lengthy, prolonged