lengthy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lengthy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lengthy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lengthy.

Từ điển Anh Việt

  • lengthy

    /'leɳθi/

    * tính từ

    dài, dài dòng; làm buồn, làm chán

    a lengthy speech: bài nói dài dòng

    a lengthy style: văn phòng dài dòng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lengthy

    Similar:

    drawn-out: relatively long in duration; tediously protracted

    a drawn-out argument

    an extended discussion

    a lengthy visit from her mother-in-law

    a prolonged and bitter struggle

    protracted negotiations

    Synonyms: extended, prolonged, protracted