prolong nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prolong nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prolong giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prolong.

Từ điển Anh Việt

  • prolong

    /prolong/

    * ngoại động từ

    kéo dài; nối dài; gia hạn

    to prolong a straigh line: kéo dài một đường thẳng

    to prolong a visit: kéo dài cuộc đi thăm

    to prolong a wall: nối dài thêm một bức tường

    phát âm kéo dài (một âm tiết...)

  • prolong

    kéo dài, mở rộng thác triển

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prolong

    * kinh tế

    kéo dài

    nối dài

    * kỹ thuật

    kéo dài

    mở rộng

    xây dựng:

    gia hạn

    hóa học & vật liệu:

    ống ngưng

    toán & tin:

    thác triển

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prolong

    lengthen in time; cause to be or last longer

    We prolonged our stay

    She extended her visit by another day

    The meeting was drawn out until midnight

    Synonyms: protract, extend, draw out

    lengthen or extend in duration or space

    We sustained the diplomatic negotiations as long as possible

    prolong the treatment of the patient

    keep up the good work

    Synonyms: sustain, keep up