prolongable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prolongable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prolongable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prolongable.

Từ điển Anh Việt

  • prolongable

    /prolongable/

    * tính từ

    có thể kéo dài, có thể nối dài thêm

  • prolongable

    có thể kéo dài được, thác triển được

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prolongable

    * kinh tế

    có thể kéo dài

    có thể nối dài

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thác triển được