prolonge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prolonge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prolonge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prolonge.

Từ điển Anh Việt

  • prolonge

    * danh từ

    dây chằng ở toa hàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prolonge

    a rope fitted with a hook and used for towing a gun carriage