prolonged interrogation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prolonged interrogation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prolonged interrogation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prolonged interrogation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prolonged interrogation

    a form of psychological torture inflicted by questioning the victim for hours

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).