prolonge knot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prolonge knot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prolonge knot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prolonge knot.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prolonge knot
a knot in the rope used to drag a gun carriage
Synonyms: sailor's breastplate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).