prolongation of a bill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prolongation of a bill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prolongation of a bill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prolongation of a bill.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prolongation of a bill

    * kinh tế

    sự kéo dài kỳ hạn hối phiếu