prolongate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prolongate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prolongate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prolongate.

Từ điển Anh Việt

  • prolongate

    /prolongate/

    * ngoại động từ

    kéo dài; nối dài; gia hạn

    to prolong a straigh line: kéo dài một đường thẳng

    to prolong a visit: kéo dài cuộc đi thăm

    to prolong a wall: nối dài thêm một bức tường

    phát âm kéo dài (một âm tiết...)