protamine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
protamine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protamine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protamine.
Từ điển Anh Việt
protamine
* danh từ
protamin
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
protamine
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
nhóm các protein đơn giãn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
protamine
a simple protein found in fish sperm; rich in arginine; simpler in composition than globulin or albumin; counteracts the anticoagulant effect of heparin