protester nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
protester nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protester giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protester.
Từ điển Anh Việt
protester
/protester/
* danh từ
người phản đối, người phản kháng, người kháng nghị
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
protester
* kinh tế
người cự tuyệt thanh toán (hối phiếu)
người kháng nghị
người phản đối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
protester
Similar:
dissenter: a person who dissents from some established policy
Synonyms: dissident, objector, contestant
demonstrator: someone who participates in a public display of group feeling