demonstrator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

demonstrator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demonstrator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demonstrator.

Từ điển Anh Việt

  • demonstrator

    /'demənstreitə/

    * danh từ

    người chứng minh, người thuyết minh

    người trợ lý phòng thí nghiệm

    người đi biểu tình

    người thao diễn

  • demonstrator

    (Tech) người biểu diễn, người thuyết minh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • demonstrator

    a teacher or teacher's assistant who demonstrates the principles that are being taught

    someone who demonstrates an article to a prospective buyer

    Synonyms: sales demonstrator

    someone who participates in a public display of group feeling

    Synonyms: protester