sales demonstrator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sales demonstrator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sales demonstrator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sales demonstrator.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sales demonstrator

    Similar:

    demonstrator: someone who demonstrates an article to a prospective buyer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).