sales aid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sales aid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sales aid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sales aid.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sales aid

    * kinh tế

    phương tiện trợ mãi

    sự hỗ trợ bán hàng

    sự hỗ trợ tiêu thụ