sales talk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sales talk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sales talk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sales talk.
Từ điển Anh Việt
sales talk
/'seilztɔ:k/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời chào hàng, lời dạm bán hàng
lý lẽ thuyết phục (ai, làm gì)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sales talk
* kinh tế
lời chiêu hàng
lời dặm bán hàng
lời tán tỉnh bán hàng
quảng cáo theo kiểu hát thuật Sơn Đông
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sales talk
promotion by means of an argument and demonstration
Synonyms: sales pitch, pitch
Từ liên quan
- sales
- salesman
- salesmen
- sales aid
- sales law
- sales mix
- sales rep
- sales tax
- sales-mix
- salesgirl
- saleslady
- salesroom
- sales book
- sales call
- sales cost
- sales lead
- sales note
- sales plan
- sales slip
- sales talk
- sales team
- salesclerk
- salesfloor
- saleswoman
- sales agent
- sales basis
- sales blitz
- sales booth
- sales case]
- sales chart
- sales drive
- sales event
- sales force
- sales order
- sales pitch
- sales price
- sales quota
- sales staff
- sales terms
- salespeople
- salesperson
- sales agency
- sales amount
- sales apathy
- sales are on
- sales battle
- sales branch
- sales broker
- sales budget
- sales charge