sales talk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sales talk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sales talk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sales talk.

Từ điển Anh Việt

  • sales talk

    /'seilztɔ:k/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời chào hàng, lời dạm bán hàng

    lý lẽ thuyết phục (ai, làm gì)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sales talk

    * kinh tế

    lời chiêu hàng

    lời dặm bán hàng

    lời tán tỉnh bán hàng

    quảng cáo theo kiểu hát thuật Sơn Đông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sales talk

    promotion by means of an argument and demonstration

    Synonyms: sales pitch, pitch