sales event nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sales event nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sales event giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sales event.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sales event
Similar:
sale: an occasion (usually brief) for buying at specially reduced prices
they held a sale to reduce their inventory
I got some great bargains at their annual sale
Synonyms: cut-rate sale
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sales
- salesman
- salesmen
- sales aid
- sales law
- sales mix
- sales rep
- sales tax
- sales-mix
- salesgirl
- saleslady
- salesroom
- sales book
- sales call
- sales cost
- sales lead
- sales note
- sales plan
- sales slip
- sales talk
- sales team
- salesclerk
- salesfloor
- saleswoman
- sales agent
- sales basis
- sales blitz
- sales booth
- sales case]
- sales chart
- sales drive
- sales event
- sales force
- sales order
- sales pitch
- sales price
- sales quota
- sales staff
- sales terms
- salespeople
- salesperson
- sales agency
- sales amount
- sales apathy
- sales are on
- sales battle
- sales branch
- sales broker
- sales budget
- sales charge