cut-rate sale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cut-rate sale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cut-rate sale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cut-rate sale.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cut-rate sale

    Similar:

    sale: an occasion (usually brief) for buying at specially reduced prices

    they held a sale to reduce their inventory

    I got some great bargains at their annual sale

    Synonyms: sales event

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).