salesroom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

salesroom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salesroom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salesroom.

Từ điển Anh Việt

  • salesroom

    /'seilrum/ (salesroom) /'seilrum/

    * danh từ

    phòng bán đấu giá

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • salesroom

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    phòng bán đấu giá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • salesroom

    Similar:

    showroom: an area where merchandise (such as cars) can be displayed

    in Britain a showroom is called a salesroom

    Synonyms: saleroom