saleroom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saleroom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saleroom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saleroom.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • saleroom

    Similar:

    showroom: an area where merchandise (such as cars) can be displayed

    in Britain a showroom is called a salesroom

    Synonyms: salesroom

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).