salesroom (sales room, sales-room) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

salesroom (sales room, sales-room) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salesroom (sales room, sales-room) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salesroom (sales room, sales-room).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • salesroom (sales room, sales-room)

    * kinh tế

    gian bán triển lãm

    nơi bán

    phòng bán đấu giá

    phòng triển lãm bán hàng

    sở giao dịch hàng hóa