sales slip nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sales slip nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sales slip giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sales slip.
Từ điển Anh Việt
sales slip
* danh từ
biên lai (giấy ghi nhận việc bán một món hàng)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sales slip
* kinh tế
phiếu bán hàng
phiếu thu ngân
* kỹ thuật
biên lai
Từ liên quan
- sales
- salesman
- salesmen
- sales aid
- sales law
- sales mix
- sales rep
- sales tax
- sales-mix
- salesgirl
- saleslady
- salesroom
- sales book
- sales call
- sales cost
- sales lead
- sales note
- sales plan
- sales slip
- sales talk
- sales team
- salesclerk
- salesfloor
- saleswoman
- sales agent
- sales basis
- sales blitz
- sales booth
- sales case]
- sales chart
- sales drive
- sales event
- sales force
- sales order
- sales pitch
- sales price
- sales quota
- sales staff
- sales terms
- salespeople
- salesperson
- sales agency
- sales amount
- sales apathy
- sales are on
- sales battle
- sales branch
- sales broker
- sales budget
- sales charge