sales pitch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sales pitch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sales pitch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sales pitch.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sales pitch

    Similar:

    sales talk: promotion by means of an argument and demonstration

    Synonyms: pitch

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).