sales note nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sales note nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sales note giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sales note.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sales note

    * kinh tế

    chứng từ bán

    ghi chú bán hàng

    phiếu bán hàng