sales order nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sales order nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sales order giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sales order.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sales order

    * kinh tế

    chứng từ bán

    đơn đặt hàng

    đơn đặt hàng bán

    đơn đặt hàng của khách