protan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

protan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protan.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • protan

    * kỹ thuật

    y học:

    người sắc thị màu đỏ