protégée nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

protégée nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protégée giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protégée.

Từ điển Anh Việt

  • protégée

    * danh từ, danh từ giống cái protégée

    /'prouteʤei/

    người được bảo hộ, người được che chở