profitably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
profitably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm profitably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của profitably.
Từ điển Anh Việt
profitably
* phó từ
có lợi, có ích; thuận lợi
sinh lãi, mang lợi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
profitably
Similar:
productively: in a productive way
they worked together productively for two years
Synonyms: fruitfully
Antonyms: unproductively, fruitlessly, unprofitably