fruitfully nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fruitfully nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fruitfully giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fruitfully.
Từ điển Anh Việt
fruitfully
/'fru:tfuli/
* phó từ
có kết quả
có lợi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fruitfully
Similar:
productively: in a productive way
they worked together productively for two years
Synonyms: profitably
Antonyms: unproductively, fruitlessly, unprofitably