proficiency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proficiency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proficiency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proficiency.

Từ điển Anh Việt

  • proficiency

    /proficiency/

    * danh từ

    sự tài giỏi, sự thành thạo

    tài năng (về việc gì)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • proficiency

    * kỹ thuật

    độ thành thạo

    sự thành thạo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • proficiency

    the quality of having great facility and competence

    skillfulness in the command of fundamentals deriving from practice and familiarity

    practice greatly improves proficiency

    Synonyms: technique