technique nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

technique nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm technique giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của technique.

Từ điển Anh Việt

  • technique

    /tek'ni:k/

    * danh từ

    kỹ xảo

    phương pháp kỹ thuật, kỹ thuật

    the technique of weaving: kỹ thuật dệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • technique

    a practical method or art applied to some particular task

    Similar:

    proficiency: skillfulness in the command of fundamentals deriving from practice and familiarity

    practice greatly improves proficiency