profile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
profile
/profile/
* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
nét mặt nhìn nghiêng; mặt nghiêng
sơ lược tiểu sử
* ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
về mặt nghiêng, trình bày mặt nghiêng, chụp mặt nghiêng
profile
prôfin
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
profile
* kinh tế
nét đặc trưng
nét sơ lược
* kỹ thuật
biên dạng
đường bao
hình chiếu cạnh
hình thể
lát cắt
lược tả
mặt bên
mặt cắt
mặt cắt địa chất
mặt nghiêng
mẫu
thép cán định hình
xây dựng:
hình dạng ngoài
mặt cắt dọc đường
theo mẫu
ô tô:
mặt cắt vỏ xe
giao thông & vận tải:
mắt chiếu bên (kết cấu tàu)
mặt chiếu đứng
trắc dọc đường
toán & tin:
tập hợp tích
điện tử & viễn thông:
tiểu sử
Từ điển Anh Anh - Wordnet
profile
an analysis (often in graphical form) representing the extent to which something exhibits various characteristics
a biochemical profile of blood
a psychological profile of serial killers
an outline of something (especially a human face as seen from one side)
biographical sketch
a vertical section of the Earth's crust showing the different horizons or layers
write about
The author of this article profiles a famous painter
represent in profile, by drawing or painting
Similar:
visibility: degree of exposure to public notice
that candidate does not have sufficient visibility to win an election
- profile
- profiler
- profile drag
- profile line
- profile angle
- profile board
- profile chart
- profile depth
- profile metal
- profile plane
- profile shape
- profile steel
- profile cutter
- profile gasket
- profiled glass
- profiled sheet
- profile diagram
- profile grinder
- profile milling
- profile of bore
- profile overlap
- profile planing
- profile rolling
- profile calender
- profile grinding
- profile of river
- profile of slope
- profile recorder
- profile shooting
- profile of a bore
- profile parameter
- profile projector
- profile thickness
- profile grade line
- profile gear cutter
- profile steel sheet
- profile, geological
- profiled steel sheet
- profile in elevations
- profile of watertable
- profile-turning lathe
- profile (longitudinal)
- profile of equilibrium
- profile-milling machine
- profile of spectral line
- profile projecting plane
- profile projection plane
- profile-grinding machine
- profiles of spectral lines
- profile drawing of the hole