profile depth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

profile depth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm profile depth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của profile depth.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • profile depth

    * kỹ thuật

    ô tô:

    chiều cao gai vỏ xe