profiler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

profiler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm profiler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của profiler.

Từ điển Anh Việt

  • profiler

    xem profile

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • profiler

    * kỹ thuật

    máy phay chép hình

    máy phay định hình