profile of equilibrium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

profile of equilibrium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm profile of equilibrium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của profile of equilibrium.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • profile of equilibrium

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    mặt cắt cân bằng