profiteer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

profiteer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm profiteer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của profiteer.

Từ điển Anh Việt

  • profiteer

    /profiteer/

    * danh từ

    kẻ trục lợi, kẻ đầu cơ trục lợi

    * nội động từ

    trục lợi, đầu cơ trục lợi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • profiteer

    * kinh tế

    đầu cơ trục lợi

    gian thương

    kẻ bạo lợi

    kẻ đầu cơ thời cuộc

    kẻ đầu cơ trục lợi

    kẻ hoạch tài

    kẻ hoạnh tài

    tay ap-phe

    tay áp-phe

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • profiteer

    someone who makes excessive profit (especially on goods in short supply)

    make an unreasonable profit, as on the sale of difficult to obtain goods