profoundly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
profoundly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm profoundly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của profoundly.
Từ điển Anh Việt
profoundly
* phó từ
một cách sâu sắc; hết sức
một cách sâu sắc, thâm thúy (ý tưởng )
Từ điển Anh Anh - Wordnet
profoundly
to a great depth psychologically
They felt the loss deeply
Synonyms: deeply