deeply nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deeply nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deeply giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deeply.
Từ điển Anh Việt
deeply
/'di:pli/
* phó từ
sâu
sâu xa, sâu sắc
hết sức, vô cùng
to regret something deeply: hết sức tiếc điều gì
to be deeply in debt: nợ ngập đầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deeply
to a great depth; far down
dived deeply
dug deep
Synonyms: deep
Similar:
profoundly: to a great depth psychologically
They felt the loss deeply