profaned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
profaned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm profaned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của profaned.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
profaned
treated irreverently or sacrilegiously
Synonyms: violated
Similar:
corrupt: corrupt morally or by intemperance or sensuality
debauch the young people with wine and women
Socrates was accused of corrupting young men
Do school counselors subvert young children?
corrupt the morals
Synonyms: pervert, subvert, demoralize, demoralise, debauch, debase, profane, vitiate, deprave, misdirect
desecrate: violate the sacred character of a place or language
desecrate a cemetery
violate the sanctity of the church
profane the name of God
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).