misdirect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
misdirect
/'misdi'rekt/
* ngoại động từ
chỉ dẫn sai; hướng sai
to misdirect one's energies and abilities: hướng nghị lực và khả năng vào một mục đích sai lầm
ghi sai địa chỉ (thư từ, kiện hàng...)
to misdirect a letter: ghi sai địa chỉ ở bức thư
Từ điển Anh Anh - Wordnet
misdirect
put a wrong address on
misdirect the letter
Synonyms: misaddress
Similar:
corrupt: corrupt morally or by intemperance or sensuality
debauch the young people with wine and women
Socrates was accused of corrupting young men
Do school counselors subvert young children?
corrupt the morals
Synonyms: pervert, subvert, demoralize, demoralise, debauch, debase, profane, vitiate, deprave
mislead: lead someone in the wrong direction or give someone wrong directions
The pedestrian misdirected the out-of-town driver
Synonyms: misguide, lead astray