misaddress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

misaddress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misaddress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misaddress.

Từ điển Anh Việt

  • misaddress

    /'misə'dres/

    * ngoại động từ

    gọi nhầm (ai), xưng hô (ai) không đúng

    viết sai địa chỉ (thư)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • misaddress

    Similar:

    misdirect: put a wrong address on

    misdirect the letter