mislead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mislead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mislead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mislead.

Từ điển Anh Việt

  • mislead

    /mis'li:d/ (misled) /mis'led/

    * ngoại động từ

    làm cho lạc đường, làm cho lạc lối

    làm cho mê muội, làm cho lầm đường lạc lối

    lừa dối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mislead

    lead someone in the wrong direction or give someone wrong directions

    The pedestrian misdirected the out-of-town driver

    Synonyms: misdirect, misguide, lead astray

    Similar:

    misinform: give false or misleading information to