misleader nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

misleader nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misleader giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misleader.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • misleader

    someone who leads astray (often deliberately)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).