misinform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

misinform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misinform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misinform.

Từ điển Anh Việt

  • misinform

    /'misin'fɔ:m/

    * ngoại động từ

    báo tin tức sai

    làm cho đi sai hướng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • misinform

    give false or misleading information to

    Synonyms: mislead