misdirection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

misdirection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misdirection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misdirection.

Từ điển Anh Việt

  • misdirection

    /'misdi'rekʃn/

    * danh từ

    sự chỉ dẫn sai, sự hướng dẫn sai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • misdirection

    an incorrect charge to a jury given by a judge

    incorrect directions or instructions

    Similar:

    mismanagement: management that is careless or inefficient

    he accomplished little due to the mismanagement of his energies

    distraction: the act of distracting; drawing someone's attention away from something

    conjurers are experts at misdirection