distraction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distraction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distraction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distraction.

Từ điển Anh Việt

  • distraction

    /dis'trækʃn/

    * danh từ

    sự làm sao lãng, sự làm lãng đi, sự làm đứt quãng (mạch tư tưởng, công việc đang làm...); sự lãng trí, sự đãng trí; điều xao lãng

    sự giải trí, sự tiêu khiển; trò giải trí, trò tiêu khiển

    sự bối rối, sự rối trí

    sự điên cuồng, sự mất trí, sự quẫn trí

    to love to distraction: yêu điên cuồng

    to be driven to distraction: phát điên, hoá cuồng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • distraction

    mental turmoil

    he drives me to distraction

    an obstacle to attention

    the act of distracting; drawing someone's attention away from something

    conjurers are experts at misdirection

    Synonyms: misdirection

    Similar:

    beguilement: an entertainment that provokes pleased interest and distracts you from worries and vexations