beguilement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beguilement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beguilement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beguilement.
Từ điển Anh Việt
beguilement
/bi'gailmənt/
* danh từ
sự tiêu khiển, sự làm khuây đi, sự làm cho qua đi (thời gian...)
sự đánh lừa, sự lừa dối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
beguilement
an entertainment that provokes pleased interest and distracts you from worries and vexations
Synonyms: distraction
Similar:
bewitchery: magnetic personal charm
Synonyms: animal magnetism