proficient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
proficient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proficient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proficient.
Từ điển Anh Việt
proficient
/proficient/
* tính từ
tài giỏi, giỏi giang, thành thạo
to be proficient in cooking: thành thạo trong việc nấu nướng
* danh từ
chuyên gia, người tài giỏi, người thành thạo (về môn gì)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
proficient
* kỹ thuật
xây dựng:
thành thạo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
proficient
Similar:
adept: having or showing knowledge and skill and aptitude
adept in handicrafts
an adept juggler
an expert job
a good mechanic
a practiced marksman
a proficient engineer
a lesser-known but no less skillful composer
the effect was achieved by skillful retouching
Synonyms: expert, good, practiced, skillful, skilful
technical: of or relating to technique or proficiency in a practical skill
his technical innovation was his brushwork
the technical dazzle of her dancing