expert nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
expert
/'ekspə:t/
* tính từ
(+ at, in) chuyên môn, thành thạo, thông thạo, lão luyện
to be expert at (in) something: thành thạo (tinh thông) về cái gì
của nhà chuyên môn; về mặt chuyên môn
an expert opinion: ý kiến của nhà chuyên môn; ý kiến về mặt chuyên môn
according to expert evidence: theo bằng chứng của nhà chuyên môn đưa ra
* danh từ
nhà chuyên môn, chuyên gia, chuyên viên
viên giám định
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
expert
* kinh tế
chuyên gia
chuyên viên
giám định viên
nhà chuyên môn
* kỹ thuật
chuyên gia
hệ chuyên gia
điện:
giám định viên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
expert
a person with special knowledge or ability who performs skillfully
Similar:
adept: having or showing knowledge and skill and aptitude
adept in handicrafts
an adept juggler
an expert job
a good mechanic
a practiced marksman
a proficient engineer
a lesser-known but no less skillful composer
the effect was achieved by skillful retouching
Synonyms: good, practiced, proficient, skillful, skilful
technical: of or relating to or requiring special knowledge to be understood
technical terminology
a technical report
technical language
- expert
- expertly
- expertise
- expertness
- expert remark
- expert system
- expert viewer
- expert opinion
- expert witness
- expert capacity
- expert evidence
- expert listener
- expert's report
- expert statement
- expert valuation
- expert accountant
- expert consultant
- expertise contract
- experts group (eg)
- expert system (xps)
- expert system shell
- expert system software
- expert system generator
- expert on international trade
- expert's report order of the court
- expert's report by order of the court
- experts group on virtual terminal (egvt)
- experts group for command application environment (eg-cae)
- expert analysis system interface/interface management package (easi/imp)
- expert analysis system interface/picture analysis, correction and enhancement (easi/pace)