expert system shell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expert system shell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expert system shell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expert system shell.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • expert system shell

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hệ thống trình khung